Characters remaining: 500/500
Translation

bản đồ

Academic
Friendly

Từ "bản đồ" trong tiếng Việt một danh từ, được sử dụng để chỉ một bức vẽ hoặc hình ảnh thể hiện một khu vực địa nào đó, cho phép người xem có thể nhận biết vị trí, hình dạng, các đặc điểm khác của khu vực đó.

Định nghĩa: - "Bản đồ" bức vẽ hình thể của một khu vực, thường tỷ lệ nhất định để thể hiện chính xác các địa điểm, đường đi, sông, núi, các đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo khác.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng thông thường: - "Tôi cần một bản đồ để tìm đường đến nhà bạn." - "Bản đồ Việt Nam cho thấy các tỉnh thành đường giao thông."

Các biến thể của từ: - "Bản đồ địa ": chỉ bản đồ thể hiện các yếu tố tự nhiên nhân tạo của một khu vực. - "Bản đồ giao thông": chỉ bản đồ chứa thông tin về đường đi, phương tiện giao thông. - "Bản đồ hành chính": bản đồ thể hiện các ranh giới hành chính, như tỉnh, huyện, .

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "hình ảnh", "sơ đồ" (nhưng sơ đồ thường đơn giản hơn không nhất thiết phải một khu vực địa ). - Từ đồng nghĩa: "bản vẽ", nhưng "bản vẽ" có thể chỉ chung cho nhiều loại hình vẽ khác nhau, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực địa .

Các từ liên quan: - "Địa ": lĩnh vực nghiên cứu về Trái Đất, bao gồm các yếu tố địa bản đồ. - "Chỉ dẫn": hướng dẫn hoặc thông tin giúp người xem hiểu bản đồ.

  1. dt. (H. đồ: bức vẽ) Bản vẽ hình thể của một khu vực: Bản đồ Việt-nam.

Similar Spellings

Words Containing "bản đồ"

Comments and discussion on the word "bản đồ"