Từ "bản đồ" trong tiếng Việt là một danh từ, được sử dụng để chỉ một bức vẽ hoặc hình ảnh thể hiện một khu vực địa lý nào đó, cho phép người xem có thể nhận biết vị trí, hình dạng, và các đặc điểm khác của khu vực đó.
Định nghĩa: - "Bản đồ" là bức vẽ hình thể của một khu vực, thường có tỷ lệ nhất định để thể hiện chính xác các địa điểm, đường đi, sông, núi, và các đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo khác.
Ví dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng thông thường: - "Tôi cần một bản đồ để tìm đường đến nhà bạn." - "Bản đồ Việt Nam cho thấy rõ các tỉnh thành và đường giao thông."
Các biến thể của từ: - "Bản đồ địa lý": chỉ bản đồ thể hiện các yếu tố tự nhiên và nhân tạo của một khu vực. - "Bản đồ giao thông": chỉ bản đồ có chứa thông tin về đường đi, phương tiện giao thông. - "Bản đồ hành chính": bản đồ thể hiện các ranh giới hành chính, như tỉnh, huyện, xã.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "hình ảnh", "sơ đồ" (nhưng sơ đồ thường đơn giản hơn và không nhất thiết phải là một khu vực địa lý). - Từ đồng nghĩa: "bản vẽ", nhưng "bản vẽ" có thể chỉ chung cho nhiều loại hình vẽ khác nhau, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực địa lý.
Các từ liên quan: - "Địa lý": lĩnh vực nghiên cứu về Trái Đất, bao gồm các yếu tố địa lý và bản đồ. - "Chỉ dẫn": hướng dẫn hoặc thông tin giúp người xem hiểu bản đồ.